![]() |
Tên thương hiệu: | AORUI |
Số mẫu: | SJ75/33 SJ90/33 SJ120/33 |
MOQ: | Một bộ |
giá bán: | negotiable |
Điều khoản thanh toán: | T/TL/C |
Khả năng cung cấp: | 10 BỘ MỖI THÁNG |
Máy sản xuất hạt PE (Polyethylene), Đường dây sản xuất hạt nhựa PE, Máy ép hạt PE
Mô tả máy làm viên nhựa:
1Máy sản xuất hạt PE (Polyethylene) là một loại thiết bị công nghiệp được sử dụng để sản xuất hạt hoặc viên polyethylene.Những hạt này có thể được sử dụng làm nguyên liệu thô cho các sản phẩm nhựa khác nhau, như túi nhựa, thùng chứa, ống, và nhiều hơn nữa.
2Công suất: Công suất của máy thường được đo bằng kg hoặc tấn mỗi giờ. Nó có thể dao động từ vài trăm kg đến vài tấn mỗi giờ,tùy thuộc vào kích thước và mô hình của máy.
3tiêu thụ năng lượng: tiêu thụ năng lượng của máy phụ thuộc vào kích thước và công suất sản xuất của nó. Nó thường được chỉ định bằng kilowatt (kW).
4.Kích thước của máy ép: Kích thước của máy ép xác định tốc độ đầu ra và thường được đề cập về đường kính vít (ví dụ: 75mm, 100mm, vv).Độ kính vít lớn hơn thường dẫn đến tỷ lệ sản xuất cao hơn.
5Các vùng sưởi ấm: Máy ép thường có nhiều vùng sưởi ấm để kiểm soát nhiệt độ dọc theo thùng.
6Loại động cơ: Động cơ được sử dụng trong máy có thể là AC hoặc DC, và công suất chỉ định của nó được chỉ định bằng mã lực (HP) hoặc kilowatt (kW).
7. Screen Changer: Một bộ thay đổi màn hình là một thành phần loại bỏ tạp chất và chất gây ô nhiễm từ polyme đã tan chảy.Loại và kích thước của máy thay đổi màn hình có thể ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể của máy.
8Loại pelletizer: Có nhiều loại pelletizer được sử dụng trong các máy này, chẳng hạn như pelletizer vòng nước hoặc pelletizer sợi.Sự lựa chọn của pelletizer có thể ảnh hưởng đến hình dạng và kích thước của các hạt được sản xuất.
9Hệ thống điều khiển: Máy có thể có bảng điều khiển với giao diện người dùng để thiết lập các thông số như nhiệt độ, tốc độ sản xuất và các biến quy trình khác.
10Vật liệu: Máy được thiết kế đặc biệt để chế biến nguyên liệu polyethylene (PE), nhưng một số máy cũng có thể chế biến các vật liệu nhiệt nhựa khác.
Các thông số kỹ thuật:
Sản phẩm/Mô hình | SJ70 | SJ100 | SJ130 | SJ180 |
Chiều kính vít (mm) | 70 | 100 | 130 | 180 |
Tỷ lệ L/D | 25-42 | 25-42 | 25-33 | 25-33 |
Sản lượng (kg/h) | 120-180 | 250-350 | 400-500 | 800-1000 |
Màn hình máy: